constipate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constipate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constipate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constipate.
Từ điển Anh Việt
constipate
/'kɔnstipeit/
* ngoại động từ
(y học) làm táo bón