constipate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constipate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constipate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constipate.

Từ điển Anh Việt

  • constipate

    /'kɔnstipeit/

    * ngoại động từ

    (y học) làm táo bón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constipate

    cause to be constipated

    These foods tend to constipate you

    Synonyms: bind

    Similar:

    clog: impede with a clog or as if with a clog

    The market is being clogged by these operations

    My mind is constipated today