conscience money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conscience money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conscience money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conscience money.
Từ điển Anh Việt
conscience money
món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conscience money
* kinh tế
tiền hối lỗi
tiền nộp theo lương tri
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conscience money
payment made voluntarily to reduce guilt over dishonest dealings