conscience-stricken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conscience-stricken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conscience-stricken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conscience-stricken.
Từ điển Anh Việt
conscience-stricken
* tính từ
day dứt, đầy hối hận