conduit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conduit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduit.
Từ điển Anh Việt
conduit
/'kɔndit/
* danh từ
máng nước
ống cách điện
conduit
(Tech) đường dẫn; cống (cáp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conduit
a passage (a pipe or tunnel) through which water or electric wires can pass
the computers were connected through a system of conduits