conduit support nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conduit support nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduit support giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduit support.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conduit support

    * kỹ thuật

    giá đỡ ống