condensate return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condensate return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensate return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensate return.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condensate return
* kỹ thuật
điện:
đường về nước ngưng
điện lạnh:
hồi phần ngưng
sự hồi lỏng ngưng
Từ liên quan
- condensate
- condensate line
- condensate pipe
- condensate pump
- condensate trap
- condensate tray
- condensate well
- condensate flash
- condensate header
- condensate motion
- condensate return
- condensate removal
- condensate receiver
- condensate formation
- condensate natural gas
- condensate return pipe
- condensate temperature
- condensate removal pump
- condensate (extraction) pump
- condensate thermal conductivity