condensate formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensate formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensate formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensate formation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensate formation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tạo ngưng tụ