condensate natural gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condensate natural gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condensate natural gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condensate natural gas.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • condensate natural gas

    * kỹ thuật

    khí thiên nhiên ngưng tụ