comte de saxe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comte de saxe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comte de saxe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comte de saxe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comte de saxe
Similar:
saxe: a French marshal who distinguished himself in the War of the Austrian Succession (1696-1750)
Synonyms: Hermann Maurice Saxe, Marshal Saxe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).