comstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comstock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comstock

    United States reformer who led moral crusades against art and literature that he considered obscene (1844-1915)

    Synonyms: Anthony Comstock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).