comstockery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comstockery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comstockery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comstockery.

Từ điển Anh Việt

  • comstockery

    * danh từ

    sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comstockery

    censorship because of perceived obscenity or immorality