compressed-air water tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compressed-air water tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed-air water tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed-air water tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compressed-air water tank

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bể nước khí nén