compressed-air hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compressed-air hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed-air hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed-air hammer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compressed-air hammer
* kỹ thuật
búa khí nén