compressed-air system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compressed-air system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compressed-air system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compressed-air system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compressed-air system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống không khí nén