compounding period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compounding period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compounding period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compounding period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compounding period

    * kinh tế

    kỳ tính lãi kép