compounding department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compounding department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compounding department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compounding department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compounding department

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phòng pha chế (thuốc)