composed text print dataset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composed text print dataset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composed text print dataset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composed text print dataset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composed text print dataset

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tập dữ liệu văn bản