composed text data stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composed text data stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composed text data stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composed text data stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composed text data stream

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dòng dữ liệu văn bản soạn thảo