composed text block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

composed text block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composed text block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composed text block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • composed text block

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối soạn thảo văn bản

    toán & tin:

    khối văn bản soạn thảo