commutator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commutator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commutator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commutator.
Từ điển Anh Việt
commutator
/'kɔmju:teitə/
* danh từ
người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay
(điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch
electronic commutator: cái chuyển mạch điện tử
(toán học) hoán tử
commutator
(Tech) bộ chuyển mạch, bộ đổi nối
commutator
(đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh
extended c. hoán tử suy rộng
higher c. hoán tử cao cấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commutator
* kỹ thuật
chuyển mạch
giao hoán tử
ống góp
ống tụ
vành góp
vành góp điện
ô tô:
bô chuyển mạch
điện:
bộ đảo chiều
bộ đổi nối
bộ góp điện
vàng góp điện
cơ khí & công trình:
đường ống (của máy)
toán & tin:
hoán tử
điện tử & viễn thông:
núm chỉnh lưu
điện lạnh:
vành đổi chiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commutator
switch for reversing the direction of an electric current
Từ liên quan
- commutator
- commutator bar
- commutator head
- commutator ring
- commutator word
- commutator brush
- commutator group
- commutator motor
- commutator switch
- commutator v-ring
- commutator ammeter
- commutator segment
- commutator dc motor
- commutator of group
- commutator sparking
- commutator subgroup
- commutator type direct-current machine