commutator group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commutator group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commutator group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commutator group.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commutator group
* kỹ thuật
toán & tin:
nhóm hoán tử
Từ liên quan
- commutator
- commutator bar
- commutator head
- commutator ring
- commutator word
- commutator brush
- commutator group
- commutator motor
- commutator switch
- commutator v-ring
- commutator ammeter
- commutator segment
- commutator dc motor
- commutator of group
- commutator sparking
- commutator subgroup
- commutator type direct-current machine