communal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communal.
Từ điển Anh Việt
communal
/'kɔmjunl/
* tính từ
công, chung, công cộng
communal land: đất chung, đất công
communal house: nhà công cộng; đình (làng)
(thuộc) công xã
(thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communal
for or by a group rather than individuals
dipping each his bread into a communal dish of stew"- Paul Roche
a communal settlement in which all earnings and food were shared
a group effort
relating to a small administrative district or community
communal elections in several European countries