communalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communalise.
Từ điển Anh Việt
communalise
/'kɔmjunəlais/ (communalize) /'kɔmjunəlais/
* ngoại động từ
biến thành của công, biến thành của chung
công xã hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communalise
Similar:
communalize: make something the property of the commune or community