communalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communalize.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communalize

    make something the property of the commune or community

    Synonyms: communalise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).