coming together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coming together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coming together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coming together.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coming together

    Similar:

    meeting: the social act of assembling for some common purpose

    his meeting with the salesmen was the high point of his day

    merging: the act of joining together as one

    the merging of the two groups occurred quickly

    there was no meeting of minds

    Synonyms: meeting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).