coming into court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coming into court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coming into court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coming into court.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coming into court
Similar:
appearance: formal attendance (in court or at a hearing) of a party in an action
Synonyms: appearing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).