comatose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comatose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comatose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comatose.
Từ điển Anh Việt
comatose
/'koumətous/
* tính từ
(y học) hôn mê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comatose
relating to or associated with a coma
comatose breathing
comatose state
in a state of deep and usually prolonged unconsciousness; unable to respond to external stimuli
a comatose patient