comatosely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comatosely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comatosely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comatosely.
Từ điển Anh Việt
comatosely
xem comatose
comatosely
xem comatose
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.