comatosely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comatosely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comatosely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comatosely.

Từ điển Anh Việt

  • comatosely

    xem comatose