comatoseness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comatoseness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comatoseness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comatoseness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comatoseness

    Similar:

    coma: a state of deep and often prolonged unconsciousness; usually the result of disease or injury

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).