comal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comal.

Từ điển Anh Việt

  • comal

    xem coma

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comal

    Similar:

    comate: of certain seeds (such as cotton) having a tuft or tufts of hair

    comate (or comose) seeds

    a comal tuft

    Synonyms: comose