comose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comose.

Từ điển Anh Việt

  • comose

    /'koumous/

    * tính từ

    (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comose

    Similar:

    comate: bearing a coma; crowned with an assemblage of branches or leaves or bracts

    comate royal palms

    pineapples are comate

    comate: of certain seeds (such as cotton) having a tuft or tufts of hair

    comate (or comose) seeds

    a comal tuft

    Synonyms: comal