comate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comate

    bearing a coma; crowned with an assemblage of branches or leaves or bracts

    comate royal palms

    pineapples are comate

    Synonyms: comose

    of certain seeds (such as cotton) having a tuft or tufts of hair

    comate (or comose) seeds

    a comal tuft

    Synonyms: comose, comal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).