collimating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collimating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collimating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collimating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collimating

    * kỹ thuật

    y học:

    siết khe chuẩn trực