collimating telescope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collimating telescope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collimating telescope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collimating telescope.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collimating telescope
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
kính thiên văn chuẩn trực
kính viễn vọng chuẩn trực


