collegiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collegiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collegiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collegiate.

Từ điển Anh Việt

  • collegiate

    /kə'li:dʤiit/

    * tính từ

    (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện

    (thuộc) học sinh đại học

    (thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collegiate

    of or resembling or typical of a college or college students

    collegiate living

    collegiate attitudes

    collegiate clothes

    Synonyms: collegial