collegiate dictionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collegiate dictionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collegiate dictionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collegiate dictionary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collegiate dictionary

    Similar:

    desk dictionary: an abridged dictionary of a size convenient to hold in the hand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).