collegial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collegial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collegial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collegial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collegial
characterized by or having authority vested equally among colleagues
collegial harmony
a tendency to turn from collegial to one-man management"- Merle Fainsod
Similar:
collegiate: of or resembling or typical of a college or college students
collegiate living
collegiate attitudes
collegiate clothes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).