co-ordinate cospar committee on space research nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

co-ordinate cospar committee on space research nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-ordinate cospar committee on space research giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-ordinate cospar committee on space research.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • co-ordinate cospar committee on space research

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ủy ban phối hợp COSPAR về nghiên cứu vũ trụ