co-ordinately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co-ordinately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-ordinately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-ordinately.
Từ điển Anh Việt
co-ordinately
/kou'ɔ:dnitli/
* phó từ
đồng hàng
có phối hợp