co-opt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co-opt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-opt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-opt.
Từ điển Anh Việt
co-opt
/kou'ɔpt/
* ngoại động từ
bấu vào, kết nạp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
co-opt
choose or elect as a fellow member or colleague
The church members co-opted individuals from similar backgrounds to replenish the congregation
neutralize or win over through assimilation into an established group
We co-opted the independent minority tribes by pulling them into the Northern Alliance
appoint summarily or commandeer
The army tried to co-opt peasants into civil defence groups
take or assume for one's own use
He co-opted the criticism and embraced it