co-option nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co-option nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-option giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-option.
Từ điển Anh Việt
co-option
xem co-opt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
co-option
the selection of a new member (usually by a vote of the existing membership)
Synonyms: co-optation
the act of appointing summarily (with or without the appointee's consent)
Synonyms: co-optation