closed-loop traffic control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closed-loop traffic control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed-loop traffic control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed-loop traffic control system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closed-loop traffic control system
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hệ kiểm soát không lưu khép kín