closed-loop control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed-loop control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed-loop control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed-loop control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closed-loop control

    * kỹ thuật

    điều khiển vòng đóng

    điều khiển vòng kín

    toán & tin:

    sự điều khiển vòng kín