closed-loop cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
closed-loop cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed-loop cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed-loop cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closed-loop cycle
* kỹ thuật
chu trình (kín)
vòng tuần hoàn kín