clashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clashing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clashing
* kỹ thuật
sự va chạm
sự xung đột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clashing
sharply and harshly discordant
clashing interests of loggers and conservationists
clashing colors
Similar:
collide: crash together with violent impact
The cars collided
Two meteors clashed
Synonyms: clash
clash: be incompatible; be or come into conflict
These colors clash
clash: disagree violently
We clashed over the new farm policies