cirque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cirque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cirque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cirque.

Từ điển Anh Việt

  • cirque

    /'sə:k/

    * danh từ

    (thơ ca) trường đua, trường đấu

    (địa lý,địa chất) đài vòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cirque

    * kỹ thuật

    đài vòng

    hóa học & vật liệu:

    đài băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cirque

    a steep-walled semicircular basin in a mountain; may contain a lake

    Synonyms: corrie, cwm