cwm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cwm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cwm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cwm.

Từ điển Anh Việt

  • cwm

    * danh từ

    thung lũng tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cwm

    Similar:

    cirque: a steep-walled semicircular basin in a mountain; may contain a lake

    Synonyms: corrie