corrie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrie.

Từ điển Anh Việt

  • corrie

    /'kɔri/

    * danh từ

    thung lũng vòng (ven sườn núi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corrie

    Similar:

    cirque: a steep-walled semicircular basin in a mountain; may contain a lake

    Synonyms: cwm