circus horse stable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circus horse stable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circus horse stable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circus horse stable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circus horse stable

    * kỹ thuật

    chuồng ngựa (của) rạp xiếc