circus cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circus cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circus cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circus cutting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circus cutting

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đào cắt đai vòng